Gói hút ẩm là giải pháp thiết yếu, nhưng việc tính toán chính xác lượng túi hút ẩm cần thiết cho mỗi kiện hàng gỗ lại là một thách thức. Sử dụng quá ít sẽ không hiệu quả, còn quá nhiều sẽ gây lãng phí và tốn kém.

Vậy, làm sao để xác định được lượng túi hút ẩm tối ưu cho kiện hàng gỗ của bạn? Hãy cùng Thịnh Phong khám phá bí quyết tính toán “chuẩn”trong bài viết sau:

1. Tại sao việc tính toán lượng túi hút ẩm lại quan trọng ?

Việc xác định đúng lượng túi hút ẩm cần thiết không chỉ là một phép tính đơn thuần mà còn là một bước chiến lược:

1.1. Bảo vệ chất lượng tối ưu: Đảm bảo sản phẩm gỗ luôn được bảo quản trong môi trường khô ráo, ngăn chặn co ngót, nứt nẻ, cong vênh, nấm mốc và mối mọt.

1.2. Tối ưu hóa chi phí: Tránh lãng phí do sử dụng thừa túi hút ẩm, giúp giảm chi phí đóng gói và vận chuyển.

1.3. Đảm bảo hiệu quả bảo vệ: Ngược lại, sử dụng không đủ lượng sẽ làm giảm hoặc mất đi tác dụng bảo vệ, dẫn đến hư hỏng sản phẩm và tổn thất lớn hơn.

1.4. Nâng cao uy tín: Giao sản phẩm đến tay khách hàng với chất lượng hoàn hảo, khẳng định uy tín của doanh nghiệp.

Gói hút ẩm Silicagel Thịnh Phong bảo quản cho Gỗ

2. Các yếu tố “quyết định” lượng túi hút ẩm cần thiết cho kiện hàng gỗ

Không có một công thức “một cỡ vừa cho tất cả”. Lượng túi hút ẩm cần thiết phụ thuộc vào sự tương tác của nhiều yếu tố then chốt:

2.1. Loại sản phẩm gỗ & mức độ nhạy cảm với độ ẩm:

  • Gỗ nguyên liệu (chưa qua xử lý): Có thể cần lượng hút ẩm khác so với gỗ đã sấy, sơn.
  • Gỗ tự nhiên với Gỗ công nghiệp: Gỗ tự nhiên thường “nhạy cảm” hơn với sự thay đổi độ ẩm.
  • Sản phẩm cao cấp (nội thất, nhạc cụ, đồ thủ công): Yêu cầu kiểm soát độ ẩm chặt chẽ hơn, có thể cần lượng hút ẩm lớn hơn.

2.2. Kích thước & loại bao bì:

  • Thể tích không gian trống (Headspace) bên trong kiện hàng: Không gian càng lớn, càng có nhiều hơi ẩm tiềm ẩn, cần lượng túi hút ẩm lớn hơn.
  • Chất liệu bao bì & Khả năng chống thấm hơi ẩm (MVTR – Moisture Vapor Transmission Rate):
    • Bao bì càng kín khí, chống thấm hơi ẩm càng tốt (ví dụ: bọc PE, hút chân không), lượng túi hút ẩm cần càng ít.
    • Bao bì hở, hoặc chất liệu dễ thấm ẩm (ví dụ: hộp carton thường), sẽ cho phép hơi ẩm từ bên ngoài xâm nhập nhanh hơn, đòi hỏi nhiều túi hút ẩm hơn.

2.3. Điều kiện môi trường vận chuyển & lưu trữ:

  • Thời gian vận chuyển/lưu trữ: Thời gian càng dài, nguy cơ tiếp xúc với độ ẩm càng cao, cần lượng hút ẩm lớn hơn.
  • Phương thức vận chuyển:
    • Đường biển: Môi trường ẩm ướt và dao động nhiệt độ lớn nhất, là nơi cần lượng hút ẩm cao nhất (thường sử dụng túi hút ẩm container).
    • Đường bộ/Hàng không: Điều kiện ổn định hơn, lượng hút ẩm cần ít hơn.
  • Vùng khí hậu: Vận chuyển qua các vùng có độ ẩm cao (khí hậu nhiệt đới, cận xích đạo) hoặc có sự chênh lệch nhiệt độ lớn (gây ngưng tụ hơi nước – “mưa container”) sẽ cần lượng hút ẩm đáng kể.

2.4. Loại & khả năng hút ẩm của túi hút ẩm:

  • Mỗi loại túi hút ẩm (Clay, Silica Gel, Bột hút ẩm) có khả năng hấp thụ ẩm khác nhau tại cùng một điều kiện. Cần tham khảo thông số kỹ thuật (hàm lượng hút ẩm tối đa) từ nhà sản xuất.
  • Kích thước (gram/gói) và số lượng gói hút ẩm cũng quyết định tổng khả năng hấp thụ.

3. Các bước tính toán “chuẩn” lượng túi hút ẩm cho kiện hàng gỗ

Dưới đây là một quy trình chung để tính toán, tuy nhiên, luôn khuyến nghị tham khảo ý kiến chuyên gia:

3.1. Đánh giá mức độ rủi ro độ ẩm:

  • Cao: Vận chuyển đường biển dài ngày, qua vùng nhiệt đới, sản phẩm gỗ cao cấp, bao bì kém kín.
  • Trung bình: Vận chuyển đường bộ/hàng không, lưu kho ngắn ngày, sản phẩm gỗ thông thường.
  • Thấp: Lưu kho trong môi trường kiểm soát độ ẩm, sản phẩm gỗ ít nhạy cảm.

3.2. Xác định thể tích bao bì / không gian cần bảo vệ:

  • Đo kích thước (dài x rộng x cao) của kiện hàng hoặc container.
  • Tính toán thể tích không khí tự do nếu có nhiều sản phẩm bên trong.

3.3. Lựa chọn loại túi hút ẩm phù hợp:

  • Container lớn, hàng hóa phổ thông, chi phí thấp: Gói hút ẩm Clay (đất sét) hoặc túi hút ẩm treo container Calcium Chloride.
  • Sản phẩm gỗ cao cấp, đóng gói nhỏ lẻ: Gói hút ẩm Silica Gel.

3.4. Tham khảo công thức “quy đổi” & bảng hướng dẫn từ nhà cung cấp:

  • Các nhà sản xuất túi hút ẩm uy tín thường cung cấp bảng hướng dẫn liều lượng theo thể tích không gian, điều kiện môi trường và loại chất hút ẩm.
  • Ví dụ Quy Đổi (Mang tính tham khảo):

–   Với Clay: Khoảng 150-200 gram Clay cho mỗi mét khối (m³) không gian thông thường.

–   Với Silica Gel: Khoảng 50-100 gram Silica Gel cho mỗi mét khối (m³) không gian (do hiệu quả hút ẩm cao hơn ở độ ẩm thấp).

–   Với túi hút ẩm treo container: Thường từ 1-2kg cho mỗi container 20 feet (tùy thuộc loại hàng, điểm đến).

3.5. Áp dụng hệ số an toàn:

  • Luôn nên thêm một hệ số an toàn (ví dụ: tăng 10-20% lượng tính toán) để bù đắp cho những yếu tố không lường trước được như biến động độ ẩm, độ kín bao bì không hoàn hảo.

3.6. Thực hiện thử nghiệm thực tế & điều chỉnh:

  • Cách chính xác nhất là tiến hành thử nghiệm với lô hàng nhỏ trong điều kiện vận chuyển/lưu trữ thực tế, sử dụng thiết bị đo độ ẩm để giám sát. Điều chỉnh lượng túi hút ẩm cho phù hợp.

4. Thịnh Phong – cung cấp giải pháp hút ẩm chuyên nghiệp cho ngành gỗ

Thịnh Phong không chỉ cung cấp các loại túi hút ẩm Clay, SilicaGel và bột hút ẩm. Chúng tôi còn là đối tác tư vấn chuyên sâu trong việc tính toán liều lượng.

Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích các yếu tố liên quan để đưa ra giải pháp tối ưu nhất, đảm bảo sản phẩm gỗ của bạn luôn được bảo vệ hoàn hảo.

Đừng để sự thiếu chính xác trong tính toán gây ra thiệt hại cho sản phẩm gỗ của bạn!

Liên hệ ngay với Thịnh Phong để được tư vấn chi tiết !

Hotline: 098 35 37 360

Email: sale01@thinhphongcorp.com

Website: https://goihutamhanoi.com

#tínhtúihútẩm #lượnghútẩm #góihútẩmngànhgỗ #bảoquảngỗ #chốngẩmgỗ #túihútẩm #Clay #SilicaGel #CalciumChloride #túihútẩmcontainer #xuấtkhẩugỗ #ngànhgỗ #bíquyếtbảoquản #Thịnh Phong#giảipháphútẩm